--

sặc gạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sặc gạch

+  

  • (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched
    • Làm sặc gạch mà chưa xong
      To stretch one's powers without being able to finish one's job
    • Đánh cho một trận sặc gạch
      To give (someone) a pasting
    • Bị một trận sặc gạch
      To get a pasting
  • Vomit blood
  • Very exhausting, very exacting
    • Làm sặc máu
      To work in a very exhausting way
    • Tức sặc máu
      Choke with anger, foam with rage
Lượt xem: 471